Trong cái nắng gay gắt của buổi trưa tháng Tư lịch sử, không khí Sài Gòn như nghẹt thở dưới sự căng thẳng tột độ. Tiếng pháo kích từ xa vọng về, lúc dồn dập, lúc thưa thớt, như nhịp tim hồi hộp của cả một dân tộc đang chờ đợi giờ khắc quyết định. Nhưng trong trái tim tôi, một người lính Giải phóng quân đã trải qua bao nhiêu trận đánh ác liệt, giờ đây không còn chỗ cho sự sợ hãi. Thay vào đó là một niềm tin sắt đá vào chiến thắng cuối cùng, một khát khao cháy bỏng được chứng kiến ngày đất nước hoàn toàn giải phóng.
Đôi chân tôi, đã chai sạn vì những tháng ngày hành quân gian khổ trên khắp nẻo đường Tổ quốc, vẫn bước đều trên con phố rợp bóng me xanh. Chiếc mũ tai bèo đã bạc màu, bộ quân phục đã sờn rách, nhưng trên ngực trái, huy hiệu chiến sĩ Giải phóng vẫn lấp lánh niềm tự hào. Chúng tôi tiến về Dinh Độc Lập, không chỉ bằng sức mạnh của vũ khí, mà còn bằng sức mạnh của ý chí thống nhất non sông, bằng lòng căm thù giặc sâu sắc và tình yêu quê hương đất nước thiết tha.
Khi chiếc xe tăng T-54 hùng dũng húc đổ cánh cổng sắt kiên cố của Dinh Độc Lập, một tiếng nổ lớn vang lên, xé tan bầu không khí tĩnh lặng bao trùm. Nhưng đối với chúng tôi, đó không phải là tiếng nổ của sự hủy diệt, mà là tiếng sấm rền báo hiệu một kỷ nguyên mới đã bắt đầu. Cánh cổng đổ sập, mở ra một con đường thênh thang dẫn đến tự do và hòa bình.
Tôi nhớ rõ khoảnh khắc lá cờ Giải phóng màu đỏ tươi thắm, với ngôi sao vàng năm cánh rực rỡ, từ từ được kéo lên trên nóc Dinh Độc Lập. Gió tháng Tư lồng lộng thổi, làm lá cờ bay phấp phới như một lời tuyên bố hùng hồn với cả thế giới về chiến thắng vĩ đại của dân tộc Việt Nam. Ánh mắt tôi dõi theo từng nhịp rung của lá cờ, trong lòng trào dâng một cảm xúc nghẹn ngào, khó tả. Đó là sự hòa quyện của niềm vui sướng tột đỉnh, sự xúc động sâu sắc và cả niềm tự hào khôn xiết.
Trong giây phút lịch sử ấy, những hình ảnh thân thương của đồng đội đã ngã xuống lại hiện về trong tâm trí tôi. Máu của họ đã đổ xuống trên khắp các chiến trường, từ Điện Biên Phủ hào hùng đến những cánh rừng Trường Sơn bạt ngàn, từ những làng quê yên bình đến những đô thị sầm uất. Chiến thắng ngày hôm nay được đổi bằng xương máu của biết bao người con ưu tú của dân tộc. Tôi thầm hứa với họ rằng, sự hy sinh cao cả của họ sẽ không bao giờ bị lãng quên, và chúng tôi sẽ tiếp tục xây dựng một đất nước Việt Nam hòa bình, độc lập, tự do và hạnh phúc như ước nguyện của họ.
Đứng giữa Dinh Độc Lập, nơi từng là biểu tượng của sự chia cắt và áp bức, giờ đây đã trở thành biểu tượng của hòa bình và thống nhất, tôi cảm nhận rõ ràng sự thay đổi kỳ diệu của lịch sử. Tiếng reo hò chiến thắng vang vọng khắp Sài Gòn, hòa lẫn với tiếng cười nói của người dân sau bao nhiêu năm sống dưới ách kìm kẹp. Những giọt nước mắt hạnh phúc lăn dài trên gò má của những người mẹ, người vợ, những đứa con đã bao năm xa cách.
Ngày 30 tháng 4 năm 1975 không chỉ là một ngày chiến thắng quân sự vang dội, mà còn là ngày hội lớn của toàn dân tộc. Đó là ngày mà Bắc Nam sum họp một nhà, xóa bỏ mọi hận thù và nghi kỵ, cùng nhau hướng tới một tương lai tươi sáng. Tôi biết rằng, phía trước còn rất nhiều khó khăn và thử thách, nhưng với tinh thần quật cường và ý chí thống nhất đã được hun đúc qua bao nhiêu năm kháng chiến, chúng ta nhất định sẽ xây dựng được một nước Việt Nam hùng cường và thịnh vượng.
Trong trái tim tôi, giờ đây chỉ còn lại một niềm tin vững chắc vào tương lai của đất nước. Chúng tôi, những người lính Giải phóng, đã hoàn thành nhiệm vụ cao cả là giải phóng miền Nam, thống nhất Tổ quốc. Giờ đây, chúng tôi sẽ tiếp tục sát cánh cùng đồng bào, xây dựng một cuộc sống ấm no, hạnh phúc, để những hy sinh mất mát trong chiến tranh không còn vô nghĩa. Ngày đại thắng 30 tháng 4 năm 1975 sẽ mãi mãi là một dấu son chói lọi trong lịch sử dân tộc Việt Nam, một minh chứng hùng hồn cho sức mạnh của lòng yêu nước và khát vọng hòa bình, thống nhất.