CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI HỆ THỐNG E-LEARNING CỦA TRƯỜNG THPT CHUYÊN HẠ LONG
K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

21 tháng 1

1. Sự thay đổi trong giai đoạn dậy thì Giai đoạn dậy thì là một bước chuyển quan trọng trong sự phát triển của mỗi người, đặc biệt là sự thay đổi về thể chất, tâm lý, và xã hội. Những thay đổi này thường xảy ra từ khoảng 10-14 tuổi đối với con gái và 12-16 tuổi đối với con trai. Cụ thể: a. Thay đổi về thể chất Phát triển chiều cao: Trong giai đoạn dậy thì, cơ thể sẽ tăng trưởng mạnh mẽ, dẫn đến sự phát triển chiều cao và cân nặng nhanh chóng. Sự thay đổi về cơ quan sinh dục: Đối với con gái, quá trình phát triển bắt đầu với sự xuất hiện của kinh nguyệt. Đối với con trai, sẽ có sự phát triển của dương vật và tinh hoàn, và sự gia tăng của hormone testosterone giúp cơ thể phát triển cơ bắp. Sự phát triển của tuyến vú (ở nữ) và sự phát triển của lông tóc: Con gái sẽ có sự phát triển tuyến vú và xuất hiện lông mu, lông nách. Con trai sẽ xuất hiện lông mặt (râu, ria) và cơ bắp phát triển mạnh hơn. Ví dụ: Một cô gái 12 tuổi bắt đầu có kinh nguyệt, và cơ thể có sự thay đổi rõ rệt về hình dáng, vòng ngực nở nang hơn, giúp cô bé cảm thấy mình trưởng thành hơn. Tương tự, một chàng trai 14 tuổi có thể bắt đầu thấy lông mặt mọc, cơ thể có sự gia tăng cơ bắp, giọng nói thay đổi mạnh mẽ. b. Thay đổi về tâm lý Sự thay đổi về cảm xúc: Giai đoạn này thường đi kèm với sự thay đổi cảm xúc mạnh mẽ, dễ thay đổi tâm trạng và cảm thấy khó hiểu về bản thân. Trẻ em bắt đầu có sự tò mò về tình yêu, giới tính và bản thân. Mong muốn tự lập: Thanh thiếu niên sẽ dần tách biệt khỏi sự phụ thuộc vào cha mẹ, bắt đầu hình thành các giá trị và sở thích riêng biệt. Bắt đầu nhận thức về tương lai: Họ sẽ bắt đầu có những suy nghĩ về nghề nghiệp, tương lai và các mối quan hệ xã hội. Ví dụ: Một thiếu niên có thể bắt đầu trải qua những thay đổi cảm xúc như lo âu về việc hòa nhập với bạn bè, hoặc cảm thấy bối rối về tình cảm với một người khác phái. Họ có thể dễ bị tổn thương, cảm thấy mất tự tin hoặc dễ nổi giận. c. Thay đổi về xã hội Tự ý thức về bản thân và xã hội: Các thanh thiếu niên bắt đầu nhận thức rõ ràng hơn về vai trò của mình trong xã hội, gia đình, và nhóm bạn. Khám phá mối quan hệ yêu đương: Lúc này, họ có thể bắt đầu mối quan hệ yêu đương đầu tiên, tìm kiếm sự kết nối tình cảm. Ví dụ: Một thiếu niên có thể bắt đầu mối quan hệ tình cảm với bạn cùng lớp, tìm kiếm sự chú ý từ những người xung quanh, đồng thời học cách ứng xử trong các mối quan hệ bạn bè và người yêu. 2. Vì sao cần hạn chế tảo hôn (kết hôn sớm) ở những vùng sâu, vùng xa? Tảo hôn là việc kết hôn khi tuổi còn quá nhỏ, dưới mức tuổi pháp lý cho phép, dẫn đến nhiều hệ lụy không chỉ về sức khỏe mà còn về tâm lý và xã hội. a. Hệ lụy về sức khỏe Sức khỏe sinh sản của trẻ em: Việc mang thai khi còn quá trẻ có thể gây ra nhiều nguy cơ cho cả mẹ và thai nhi, như sinh non, thai ngoài tử cung, hoặc các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng do cơ thể chưa phát triển đầy đủ để sinh con. Nguy cơ tử vong cao hơn: Các bà mẹ trẻ, đặc biệt là dưới 18 tuổi, có nguy cơ tử vong cao trong quá trình sinh nở do cơ thể chưa phát triển đủ khả năng để sinh em bé an toàn. Ví dụ: Một cô gái 15 tuổi kết hôn và sinh con sớm có thể gặp phải nguy cơ sinh non hoặc không đủ sức khỏe để chăm sóc con cái. b. Ảnh hưởng đến sự phát triển tâm lý Không được phát triển đầy đủ: Tảo hôn thường khiến các cô gái mất đi cơ hội học hành, phát triển nghề nghiệp và những kỹ năng sống cơ bản. Điều này khiến họ phải gánh vác trách nhiệm gia đình sớm trong khi bản thân vẫn chưa đủ trưởng thành về mặt cảm xúc và tư duy. Tăng nguy cơ bạo lực gia đình: Các cô gái trẻ có thể phải đối mặt với các vấn đề bạo lực gia đình hoặc bị xâm hại do thiếu hiểu biết và sức mạnh tâm lý để bảo vệ bản thân. Ví dụ: Một cô gái kết hôn từ khi còn rất nhỏ có thể không hiểu rõ về quyền lợi của mình trong cuộc sống gia đình, dẫn đến những áp lực lớn trong cuộc sống hôn nhân và dễ bị bóc lột hoặc tổn thương. c. Ảnh hưởng đến sự phát triển xã hội Hạn chế cơ hội học tập và phát triển nghề nghiệp: Khi kết hôn quá sớm, các trẻ em không có cơ hội đi học và xây dựng sự nghiệp. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến cuộc sống của họ mà còn có tác động tiêu cực đến sự phát triển chung của cộng đồng và xã hội. Sự tăng trưởng tỷ lệ nghèo đói: Các gia đình kết hôn sớm thường có khả năng tài chính kém và thiếu sự hỗ trợ về mặt xã hội, dẫn đến sự nghèo đói kéo dài. Ví dụ: Một cô gái bị buộc phải nghỉ học để chăm sóc gia đình và con cái sẽ không có cơ hội tìm kiếm một công việc tốt, làm giảm cơ hội vươn lên thoát nghèo. 3. Cách hạn chế tảo hôn a. Tăng cường giáo dục và nâng cao nhận thức Giáo dục giới tính và sức khỏe sinh sản: Đưa các chương trình giáo dục giới tính vào trường học, giúp các em hiểu rõ về hậu quả của việc tảo hôn và tầm quan trọng của việc học hành. Tuyên truyền và thay đổi nhận thức cộng đồng: Thực hiện các chiến dịch tuyên truyền tại các vùng sâu, vùng xa để nâng cao nhận thức về tác hại của tảo hôn và quyền lợi của trẻ em. b. Cải thiện cơ sở hạ tầng và hỗ trợ pháp lý Tạo cơ hội học tập: Xây dựng các trường học gần khu vực sinh sống của người dân, cung cấp học bổng hoặc hỗ trợ tài chính cho những gia đình nghèo khó, giúp các trẻ em có thể tiếp tục học hành mà không phải bỏ dở giữa chừng. Tăng cường thi hành luật pháp: Kiểm soát chặt chẽ và xử lý các trường hợp tảo hôn theo quy định của pháp luật, từ đó ngăn ngừa việc trẻ em bị ép kết hôn khi chưa đủ tuổi. c. Hỗ trợ các gia đình và cộng đồng Xây dựng các mô hình cộng đồng hỗ trợ: Tạo ra các chương trình hỗ trợ gia đình, đặc biệt là các gia đình có hoàn cảnh khó khăn, để giảm bớt áp lực dẫn đến quyết định tảo hôn. Thông qua việc thực hiện các biện pháp trên, chúng ta có thể hạn chế tình trạng tảo hôn, bảo vệ quyền lợi của trẻ em và giúp họ phát triển toàn diện về thể chất, tâm lý và xã hội.

20 giờ trước (19:57)

Ffff

21 tháng 1

1. Dấu hiệu đặc trưng của sinh trưởng ở sinh vật Sinh trưởng là quá trình gia tăng kích thước, khối lượng của cơ thể sinh vật thông qua sự phân chia và phát triển của các tế bào. Các dấu hiệu đặc trưng của sinh trưởng bao gồm: a. Tăng kích thước và khối lượng cơ thể: Sinh trưởng thể hiện rõ qua việc tăng trưởng chiều cao, trọng lượng và kích thước cơ thể. Khi cơ thể sinh vật tăng trưởng, các tế bào chia đôi và tăng kích thước. Ví dụ: Một cây con ban đầu có chiều cao rất thấp, sau một thời gian sinh trưởng sẽ phát triển cao lên và cành nhánh xum xuê. Tương tự, một đứa trẻ từ sơ sinh đến tuổi trưởng thành sẽ có sự gia tăng rõ rệt về chiều cao và cân nặng. b. Tăng số lượng tế bào: Sinh trưởng có sự gia tăng về số lượng tế bào trong cơ thể thông qua quá trình phân chia tế bào (mitosis). Khi số lượng tế bào gia tăng, cơ thể sinh vật cũng sẽ lớn lên. Ví dụ: Trong giai đoạn dậy thì, cơ thể con người sẽ tăng cường số lượng tế bào cơ bắp và các mô, dẫn đến sự phát triển thể chất rõ rệt. c. Tăng trưởng trong các bộ phận cơ thể: Sinh vật có thể tăng trưởng đặc biệt ở một bộ phận nào đó trong cơ thể, chẳng hạn như sự phát triển của các chi, bộ phận sinh dục, hoặc các cơ quan như não, tim, gan. Ví dụ: Cây lúa sau khi gieo sẽ phát triển mạnh mẽ từ một hạt nhỏ, các bộ phận như rễ, thân, lá và bông lúa đều gia tăng kích thước trong quá trình sinh trưởng. 2. Dấu hiệu đặc trưng của phát triển ở sinh vật Phát triển là quá trình thay đổi về chất lượng và hình thái của cơ thể sinh vật qua các giai đoạn, từ giai đoạn sinh trưởng cho đến trưởng thành và sinh sản. Dấu hiệu đặc trưng của phát triển bao gồm: a. Thay đổi hình thái: Phát triển thể hiện qua sự thay đổi hình thái trong suốt vòng đời của sinh vật. Những thay đổi này có thể là sự hình thành các bộ phận mới, sự chuyển biến từ dạng này sang dạng khác. Ví dụ: Trong vòng đời của một con bướm, từ trứng, sâu bướm, nhộng rồi chuyển hóa thành bướm trưởng thành. Mỗi giai đoạn đều có sự thay đổi rõ rệt về hình thái cơ thể. b. Biến đổi về chức năng: Phát triển cũng biểu hiện qua sự thay đổi về chức năng của cơ thể sinh vật, bao gồm sự hình thành và hoàn thiện các cơ quan, hệ thống cơ thể. Các cơ quan sẽ phát triển và hoàn thiện để thực hiện chức năng đặc biệt. Ví dụ: Ở giai đoạn dậy thì, cơ thể con người phát triển và hoàn thiện các cơ quan sinh dục, dẫn đến khả năng sinh sản. Các cô gái bắt đầu có kinh nguyệt, các chàng trai có khả năng sản xuất tinh trùng. c. Sự trưởng thành sinh lý: Sự phát triển còn thể hiện qua sự trưởng thành sinh lý, khi cơ thể đạt đến khả năng sinh sản và phát triển các đặc điểm giới tính thứ cấp. Ví dụ: Ở các loài động vật, sự phát triển về sinh lý và tình dục rõ rệt khi chúng bắt đầu có khả năng sinh sản, chẳng hạn như một con gà mái khi đạt độ tuổi trưởng thành sẽ bắt đầu đẻ trứng. d. Biến đổi về tâm lý (ở loài có hệ thần kinh phát triển): Phát triển không chỉ bao gồm sự thay đổi về hình thái và chức năng mà còn bao gồm sự phát triển về tâm lý và nhận thức. Ví dụ: Một đứa trẻ từ khi sinh ra đến khi trưởng thành sẽ trải qua sự phát triển về nhận thức, khả năng tư duy và cảm xúc. Trẻ em học cách giao tiếp, tương tác xã hội và phát triển khả năng tư duy trừu tượng. Ví dụ minh họa về sinh trưởng và phát triển 1. Sinh trưởng ở cây trồng: Cây lúa, khi gieo hạt xuống đất, qua quá trình sinh trưởng sẽ phát triển thành cây con với rễ, thân, lá và cuối cùng là bông lúa. Sinh trưởng ở cây lúa là sự tăng trưởng về kích thước của cây, đặc biệt là thân và lá trong suốt mùa sinh trưởng. 2. Phát triển ở con người: Trẻ em khi sinh ra sẽ trải qua một quá trình phát triển dài, từ giai đoạn sơ sinh, học bò, học đi, học nói đến khi trưởng thành về thể chất và tâm lý. Phát triển ở trẻ em không chỉ bao gồm sự thay đổi về thể chất (chiều cao, cân nặng) mà còn là sự phát triển về trí tuệ, khả năng ngôn ngữ và cảm xúc. Chẳng hạn, một đứa trẻ 5 tuổi bắt đầu nhận thức được các mối quan hệ xã hội và có thể tham gia vào các trò chơi nhóm, khác biệt rõ rệt so với giai đoạn sơ sinh. Kết luận Sinh trưởng và phát triển là hai quá trình quan trọng và có mối quan hệ chặt chẽ với nhau trong sự tiến hóa và tồn tại của sinh vật. Sinh trưởng chủ yếu liên quan đến sự tăng trưởng về kích thước và số lượng tế bào, trong khi phát triển liên quan đến sự thay đổi về chất lượng, hình thái, chức năng, và khả năng sinh sản của cơ thể. Các ví dụ cụ thể về sinh trưởng và phát triển ở các loài sinh vật, từ thực vật đến động vật, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự tiến hóa trong tự nhiên.

19 tháng 1

20 tỷ con kiến và nhiều hơn

19 tháng 1

có khoảng 20 triệu tỉ con kiến

2 quá trình: chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào và trao đổi chất qua màng sinh chất.


18 tháng 1

da của nó rất dày và có thể cách nhiệt, phần dày nhất lên tới 3,5 cm, rất hữu ích để duy trì nhiệt độ cơ thể trong nước. Thứ hai, mũi, mắt và tai của nó đều nằm trên đỉnh đầu, khi ngâm mình trong nước, chỉ cần để đỉnh đầu lên mặt nước là nó có thể nhìn được xung quanh và hô hấp bình thường.

6A5 đúng ko

Đông máu: - KN: Là quá trình máu chảy ra khỏi cơ thể thì đông lại. - NN: trình bày theo cơ chế đông máu : Do trong tiểu cầu khi vỡ ra giải phóng 1 loại enzim biến chất sinh tơ máu trong huyết tương thành tơ máu ôm giữa các tế bào máu tạo khối máu đông bịt kín vết thương. - Ý nghĩa: + Bảo vệ cơ thể tránh bị mất máu. + Chế tạo các chất làm máu chóng đông, chậm đông trong y học và trong cuộc sống. Ngưng máu: -KN: Là quá trình máu trong mạch của người nhận máu khi tiếp nhận máu người khác bị ngưng kết hồng cầu nên tắc mạch. -NN: Khi trong máu người cho có Hồng cầu chứa Kháng nguyên A / B gặp huyết tương của người nhận có kháng thể tương ứng là anfa/ bêta gây hiện tượng kết dính hồng cầu trong máu người nhận làm máu trong mạch bị tắc không chảy được. - Hậu quả, ý nghĩa: + Gây tử vong ở người nhận máu khi xảy ra tai biến. + Tìm ra 4 nhám máu, sơ đồ truyền máu, nguyên tắc cho nhận máu.

tick cho mình nha

6 tháng 1

Sự đa dạng về tính trạng của các loài sinh vật trong tự nhiên được hình thành và duy trì nhờ vào các yếu tố cơ bản sau: 1. Di truyền học: Biến dị di truyền: Mỗi loài sinh vật đều có các tính trạng di truyền, là những đặc điểm được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác qua gen. Các tính trạng này có thể biểu hiện dưới dạng màu sắc, kích thước, hình dạng hoặc khả năng sinh sống trong môi trường khác nhau. Đột biến gen: Đột biến là những thay đổi ngẫu nhiên trong mã di truyền (DNA), tạo ra những tính trạng mới có thể có lợi, có hại hoặc trung tính đối với sinh vật. Đột biến là nguồn gốc của sự đa dạng di truyền và có thể cung cấp những tính trạng mới cho quần thể. Sự kết hợp gen: Trong quá trình sinh sản, sự kết hợp ngẫu nhiên của các gen từ bố và mẹ tạo ra các thế hệ con với sự kết hợp mới của tính trạng, làm tăng sự đa dạng trong quần thể.
2. Chọn lọc tự nhiên: Áp lực từ môi trường: Chọn lọc tự nhiên là quá trình mà những cá thể có tính trạng phù hợp với môi trường sống của chúng sẽ sống sót và sinh sản nhiều hơn, truyền lại tính trạng đó cho thế hệ sau. Những cá thể không thích nghi với môi trường sẽ bị loại bỏ. Sự thích nghi: Chọn lọc tự nhiên thúc đẩy sự phát triển của các tính trạng giúp sinh vật thích nghi với môi trường sống, dẫn đến sự đa dạng trong các loài sinh vật ở những môi trường khác nhau (ví dụ: các loài sống ở sa mạc có khả năng chịu nhiệt cao, các loài sống dưới nước có khả năng bơi lội tốt).
3. Sự giao phối ngẫu nhiên (Ngẫu nhiên sinh học): Sự kết hợp ngẫu nhiên của các cá thể trong một quần thể có thể tạo ra sự đa dạng về tính trạng. Khi các cá thể trong một quần thể giao phối một cách ngẫu nhiên, sự phân bố các gen cũng trở nên phong phú hơn, dẫn đến sự xuất hiện của nhiều tính trạng khác nhau.
4. Tác động của yếu tố môi trường: Thay đổi môi trường: Môi trường có thể tác động mạnh mẽ đến sự phát triển và biểu hiện của các tính trạng. Những biến động môi trường như thay đổi khí hậu, nguồn thức ăn, hay sự xuất hiện của kẻ thù có thể thúc đẩy sự phát sinh của những tính trạng mới. Sự tương tác giữa các loài: Quan hệ đối kháng (như sự cạnh tranh giữa các loài), sự cộng sinh (như sự hợp tác giữa các loài) và các mối quan hệ khác trong hệ sinh thái đều có thể ảnh hưởng đến sự hình thành và duy trì các tính trạng đặc trưng của từng loài.
5. Di cư và phân tán: Di cư: Sự di cư của các cá thể giữa các khu vực khác nhau có thể dẫn đến sự pha trộn gen, tạo ra sự đa dạng di truyền. Việc sinh vật chuyển đến một môi trường mới có thể gây ra sự thay đổi trong các tính trạng của chúng để thích nghi với môi trường mới. Phân tán quần thể: Khi một quần thể bị chia cắt do các yếu tố địa lý (ví dụ: núi, sông, biển), mỗi nhóm tách ra có thể phát triển các tính trạng khác nhau để thích nghi với điều kiện địa phương, dẫn đến sự đa dạng sinh học cao.
6. Lý thuyết tiến hóa: Sự tiến hóa: Theo lý thuyết tiến hóa, sự đa dạng về tính trạng của các loài là kết quả của quá trình tiến hóa qua hàng triệu năm, trong đó những loài có khả năng thích nghi tốt nhất với môi trường sống sẽ tiếp tục tồn tại và phát triển, trong khi các loài kém thích nghi sẽ dần bị loại bỏ. Quá trình này diễn ra liên tục và tạo ra sự đa dạng sinh học.

Vào những ngày hè nắng nóng, khi đứng dưới bóng cây, chúng ta có cảm giác mát mẻ, dễ chịu vì cây thoát hơi nước ra ngoài không khí làm hạ nhiệt độ không khí, ngoài ra, cây quang hợp tạo ra khí oxygen giúp quá trình hô hấp của chúng ta thuận lợi hơn.(nguồn: VIETJACK )

6 tháng 1

Cảm giác mát mẻ khi đứng dưới bóng cây không chỉ là do sự che chắn ánh sáng mặt trời, mà còn nhờ vào quá trình thoát hơi nước, sự hấp thụ nhiệt của cây và sự lưu thông không khí xung quanh. Những yếu tố này cùng nhau tạo ra một môi trường mát mẻ, dễ chịu hơn so với chỉ đơn giản là đứng dưới một vật che nắng.